Giới thiệu
Thực tế nhiều SME đã trả giá đắt cho một điều khoản mơ hồ: tranh chấp kéo dài, chi phí pháp lý tăng cao và đội ngũ nội bộ bị xáo trộn — thường bắt nguồn từ mô tả công việc không rõ, điều kiện chấm dứt lỏng lẻo, hoặc thiếu cơ chế giải quyết tranh chấp. Những vấn đề này không chỉ làm gián đoạn hoạt động mà còn có thể làm lộ thông tin nhạy cảm và tổn hại tới quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp.
Vì vậy, soạn thảo chính xác các điều khoản nền tảng và áp dụng giải pháp tự động hóa tài liệu để chuẩn hóa mẫu, cập nhật điều khoản pháp lý và giảm sai sót là bước đi thực tế và hiệu quả. Bài viết này đi thẳng vào 7 điều khoản bắt buộc cần có trong mẫu hợp đồng lao động, đồng thời liên hệ chặt chẽ với các phần: định nghĩa, phân loại hợp đồng, nội dung tối thiểu, quyền và nghĩa vụ các bên, cũng như cơ chế chấm dứt và thanh toán — kèm gợi ý cụ thể để bộ phận pháp chế, nhân sự hoặc compliance soạn thảo nhanh gọn nhưng vẫn an toàn pháp lý.
Định nghĩa hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động là thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động, theo đó người lao động thực hiện công việc có trả lương và chịu sự quản lý, điều hành của người sử dụng lao động. Nói ngắn gọn, đây là văn bản pháp lý xác lập quan hệ lao động và quyền — nghĩa vụ cơ bản giữa hai bên.
Đối với người phụ trách pháp lý hoặc nhân sự, việc hiểu rõ “hợp đồng lao động là gì” giúp phân loại quan hệ làm việc, áp dụng đúng quy định về bảo hiểm, thuế và xử lý tranh chấp. Ví dụ: khi ký hợp đồng cho một nhân viên kế toán, hợp đồng phải nêu rõ vị trí, mô tả công việc, thang lương và hình thức báo cáo để tránh hiểu nhầm khi đánh giá hiệu suất.
Các loại hợp đồng lao động (xác định thời hạn, vô thời hạn, thử việc)
Phân loại chính
Có ba dạng hợp đồng lao động phổ biến mà doanh nghiệp cần phân biệt:
Hợp đồng lao động xác định thời hạn: ký cho công việc hoặc dự án có thời hạn rõ ràng; thích hợp cho vị trí có thời hạn công việc cụ thể.
Hợp đồng lao động vô thời hạn: không xác định ngày chấm dứt; phù hợp với vị trí lâu dài, đảm bảo sự ổn định cho người lao động.
Hợp đồng thử việc: hợp đồng tạm thời để đánh giá năng lực trước khi ký hợp đồng chính thức. Đây thường là giai đoạn ngắn hạn với mục tiêu tuyển dụng.
Việc lựa chọn loại hợp đồng ảnh hưởng trực tiếp tới quyền lợi, nghĩa vụ và chi phí cho doanh nghiệp (ví dụ: trợ cấp thôi việc, bảo hiểm). Khi soạn thảo, bộ phận nhân sự cần cân nhắc mục tiêu tuyển dụng, tính chất công việc và tuân thủ quy định hiện hành về điều kiện, thời hạn thử việc và tái ký hợp đồng.
Nội dung bắt buộc trong hợp đồng lao động
Khoản mục tối thiểu cần có
Một hợp đồng lao động đầy đủ nên bao gồm các mục tối thiểu sau để bảo đảm hiệu lực và giảm rủi ro tranh chấp:
Thông tin các bên (tên, địa chỉ, mã số thuế nếu có).
Vị trí công việc, mô tả nhiệm vụ và địa điểm làm việc.
Loại hợp đồng và thời hạn (nếu là hợp đồng xác định thời hạn hoặc thử việc).
Thời gian bắt đầu, thời gian thử việc (nếu có) và điều kiện gia hạn/chấm dứt.
Tiền lương, hình thức, kỳ trả và các khoản phụ cấp.
Thời giờ làm việc, nghỉ ngơi, phép năm và chế độ tăng ca.
Chế độ bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp và quyền lợi khác.
Cam kết bảo mật, an toàn lao động và các điều khoản về sở hữu trí tuệ (nếu liên quan).
Điều khoản giải quyết tranh chấp (thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án).
Lưu ý thực tế: sử dụng mẫu hợp đồng lao động chuẩn giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo đầy đủ nội dung cần thiết — bạn có thể tham khảo mẫu tại mẫu hợp đồng lao động. Nếu hợp đồng yêu cầu cam kết bảo mật chuyên sâu, cân nhắc tham chiếu hoặc đính kèm thỏa thuận bảo mật (NDA).
Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng
Quyền và nghĩa vụ của người lao động
Người lao động có quyền nhận lương đúng hạn, hưởng chế độ bảo hiểm và quyền lợi theo hợp đồng, đồng thời có nghĩa vụ thực hiện công việc, tuân thủ nội quy và bảo mật thông tin công ty. Ví dụ: nhân viên phát triển sản phẩm phải bàn giao mã nguồn và tuân thủ chính sách bảo mật về dữ liệu khách hàng.
Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động
Người sử dụng lao động phải trả lương đầy đủ, đóng bảo hiểm theo quy định, đảm bảo điều kiện lao động an toàn và cung cấp thông tin, công cụ cần thiết để người lao động hoàn thành nhiệm vụ. Ngoài ra, doanh nghiệp có quyền yêu cầu thực hiện nhiệm vụ theo hợp đồng và áp dụng các biện pháp kỷ luật hợp pháp khi vi phạm.
Gợi ý soạn thảo: để giảm rủi ro, hãy mô tả rõ tiêu chí đánh giá hiệu suất, chế tài khi vi phạm và quy trình xử lý tranh chấp nội bộ. Các điều khoản về quyền sở hữu kết quả lao động, bảo mật và phân loại thông tin nên được viết rõ ràng, có tham chiếu đến NDA khi cần.
Chấm dứt hợp đồng và các khoản thanh toán (trợ cấp thôi việc, bảo hiểm)
Các cơ sở chấm dứt hợp đồng
Hợp đồng có thể chấm dứt do hết thời hạn (với hợp đồng xác định thời hạn), đơn phương (theo điều kiện trong hợp đồng), thỏa thuận của hai bên hoặc vì lý do kỷ luật. Trong mọi trường hợp, cần tuân thủ quy định thông báo trước và thủ tục theo luật lao động để tránh tranh chấp.
Thanh toán khi chấm dứt
Khi chấm dứt hợp đồng, người lao động phải được thanh toán đầy đủ tiền lương, tiền phép chưa nghỉ, và các khoản thanh toán theo quy định như trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc khi đủ điều kiện. Doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục đóng/ngừng bảo hiểm đúng quy trình để bảo đảm quyền lợi của người lao động.
Quản trị rủi ro tranh chấp: luôn ghi rõ cơ chế giải quyết tranh chấp trong hợp đồng để rút ngắn thời gian và chi phí xử lý (ví dụ: thương lượng trước, sau đó trọng tài). Bạn có thể dùng mẫu thỏa thuận trọng tài khi muốn hướng tranh chấp sang cơ chế trọng tài thương mại.
Trong thực tế, khi xử lý chấm dứt hợp đồng, bộ phận nhân sự nên chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, biên bản bàn giao công việc và sao kê các khoản chi để tránh khiếu nại liên quan tới “quyền lợi người lao động” sau khi nghỉ việc.
Tóm gọn
Tóm lại, để phòng ngừa tranh chấp lao động cho SME, mẫu hợp đồng lao động cần bao gồm 7 điều khoản nền tảng: định nghĩa quan hệ lao động, phân loại hợp đồng (hợp đồng lao động xác định thời hạn, hợp đồng lao động vô thời hạn, hợp đồng thử việc), nội dung tối thiểu (thông tin các bên, vị trí, lương, thời giờ làm việc…), quyền và nghĩa vụ của các bên, cơ chế chấm dứt và các khoản thanh toán, cùng các điều khoản bảo mật, sở hữu trí tuệ và giải quyết tranh chấp. Việc mô tả rõ ràng tiêu chí đánh giá, điều kiện chấm dứt, thời hạn thông báo và tham chiếu đến NDA hoặc thỏa thuận trọng tài sẽ giúp giảm thiểu tranh chấp, tiết kiệm chi phí pháp lý và bảo vệ tài sản trí tuệ của doanh nghiệp.
Nếu bạn muốn chuẩn hóa mẫu hợp đồng lao động, rà soát điều khoản (bao gồm mẫu hợp đồng lao động xác định thời hạn, hợp đồng lao động vô thời hạn hoặc hợp đồng thử việc) và bảo đảm quyền lợi người lao động theo quy định hiện hành, TLS Firm sẵn sàng hỗ trợ tư vấn và soạn thảo pháp lý cho doanh nghiệp. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết: https://tlsfirm.com/
FAQs
Hợp đồng lao động là gì?
Hợp đồng lao động là thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động, theo đó người lao động thực hiện công việc có trả lương và chịu sự quản lý của người sử dụng lao động. Văn bản này xác định rõ quyền, nghĩa vụ, vị trí công việc, lương và các điều kiện làm việc để bảo vệ cả hai bên.
Khi nào phải ký hợp đồng lao động?
Việc ký hợp đồng lao động nên được thực hiện khi bắt đầu quan hệ lao động, trước khi người lao động chính thức làm việc theo thỏa thuận. Việc ký sớm giúp xác lập quyền lợi, trách nhiệm và tránh hiểu nhầm hoặc tranh chấp sau này; loại và nội dung hợp đồng phụ thuộc vào thời hạn và tính chất công việc.
Hợp đồng lao động có cần công chứng không?
Thông thường hợp đồng lao động không bắt buộc công chứng hay chứng thực; nó có hiệu lực khi cả hai bên đồng ý và ký kết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp liên quan đến giao dịch đặc thù hoặc yêu cầu pháp lý khác, các bên có thể lựa chọn công chứng để gia tăng giá trị chứng cứ.
Trong hợp đồng lao động cần ghi những thông tin gì về lương?
Mục lương trong hợp đồng phải nêu rõ mức lương hoặc công thức tính lương, hình thức và kỳ trả, các khoản phụ cấp, thưởng và các khoản được khấu trừ hợp pháp. Càng mô tả chi tiết (ví dụ thuế, bảo hiểm, điều kiện tăng lương, tiền lương thử việc) thì càng giảm rủi ro tranh chấp liên quan đến trả lương.
Quyền lợi khi chấm dứt hợp đồng lao động là gì?
Khi chấm dứt hợp đồng, người lao động được thanh toán đầy đủ tiền lương, tiền phép chưa nghỉ và các khoản trợ cấp, trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc nếu đủ điều kiện theo quy định. Doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục đóng/ngừng bảo hiểm và bàn giao hồ sơ thanh toán minh bạch để tránh khiếu nại sau chấm dứt.