Giới thiệu
Thực tế nhiều doanh nghiệp hiện nay vấp phải khiếu nại liên quan đến tính lương sai, chấm công và giờ làm thêm không minh bạch, hay tranh chấp khi nghỉ phép và chấm dứt hợp đồng — phần lớn bắt nguồn từ hồ sơ thủ công, quy trình không thống nhất và thiếu bằng chứng rõ ràng. Trong bối cảnh đó, nắm chắc khung pháp lý và áp dụng tiêu chuẩn nội bộ là then chốt để giảm rủi ro và bảo vệ quyền lợi; hiểu rõ **luật lao động** sẽ giúp bạn xác định ranh giới quyền và nghĩa vụ một cách chính xác.
Bài viết này dành cho các phụ trách pháp chế, nhân sự và compliance: chúng tôi sẽ dẫn dắt bạn qua các nội dung thiết thực—từ khái niệm và phạm vi điều chỉnh, quyền và nghĩa vụ của người lao động, tới loại hợp đồng và quy trình ký kết, thời giờ làm việc, nghỉ phép, tiền lương, cũng như thủ tục chấm dứt hợp đồng và trợ cấp. Đồng thời, bài viết chỉ ra cách tận dụng tự động hóa tài liệu (mẫu hợp đồng, quy định chấm công, thông báo họp kỷ luật, biên bản xử lý, v.v.) để chuẩn hóa quy trình, rút ngắn thời gian xử lý và tạo hồ sơ minh bạch phục vụ quyết định quản trị.
Khái niệm và phạm vi điều chỉnh của luật lao động
Luật lao động điều chỉnh quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động, khung pháp lý cho tổ chức quan hệ lao động tại doanh nghiệp, bao gồm quyền, nghĩa vụ, an toàn lao động, tiền lương và chế độ nghỉ ngơi.
Nội dung cơ bản thường xuất phát từ bộ luật lao động hiện hành (ví dụ Luật Lao động 2019) và các văn bản hướng dẫn thi hành. Khi tìm nguồn tham khảo nhanh, bộ phận pháp chế hoặc nhân sự có thể tra các tài liệu như “luật lao động 2019 pdf” hoặc “luật lao động mới nhất” để cập nhật thay đổi.
Phạm vi điều chỉnh bao gồm:
- Quan hệ lao động giữa cá nhân và tổ chức;
- Chế độ làm việc, tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hộ lao động;
- Quy định về hợp đồng lao động, chấm dứt hợp đồng và giải quyết tranh chấp lao động.
Quyền và nghĩa vụ của người lao động
Quyền lợi người lao động được pháp luật bảo vệ rõ ràng — ví dụ: được trả lương đúng hạn, được làm việc trong môi trường an toàn, được tham gia bảo hiểm, hưởng nghỉ phép năm và các chế độ theo quy định.
Quyền và nghĩa vụ cần được thể hiện cụ thể trong nội quy công ty và hợp đồng lao động. Để xử lý khiếu nại nội bộ, doanh nghiệp nên có biểu mẫu rõ ràng; nhân sự có thể tham khảo mẫu “đơn khiếu nại” để hướng dẫn quy trình tiếp nhận và xử lý: Mẫu đơn khiếu nại.
Những quyền/ nghĩa vụ tiêu biểu
- Quyền: nhận lương, hưởng chế độ BHXH, nghỉ ốm, nghỉ phép năm theo quy định.
- Nghĩa vụ: thực hiện công việc theo hợp đồng, tuân thủ nội quy, bảo mật thông tin doanh nghiệp.
- Trách nhiệm trong trường hợp vi phạm: tham dự buổi họp xử lý kỷ luật theo thông báo và biên bản phù hợp.
Lưu ý thực tế: Khi xử lý tranh chấp hoặc kỷ luật, tuân thủ thủ tục (thông báo họp kỷ luật, lập biên bản) giúp giảm rủi ro pháp lý; tham khảo mẫu thông báo và biên bản tham khảo: Mẫu thông báo họp kỷ luật, Mẫu biên bản xử lý kỷ luật.
Hợp đồng lao động: loại, nội dung và ký kết
Hợp đồng lao động là văn bản pháp lý cơ bản điều chỉnh mối quan hệ lao động. Các loại hợp đồng phổ biến: hợp đồng không xác định thời hạn, hợp đồng xác định thời hạn, hợp đồng theo mùa vụ/ theo công việc nhất định và hợp đồng lao động ngắn hạn/ bán thời gian.
Nội dung bắt buộc
- Tên các bên, địa điểm làm việc, công việc, chức danh;
- Thời hạn hợp đồng (nếu có) và thời gian thử việc;
- Tiền lương, hình thức trả lương, chế độ phụ cấp;
- Thời giờ làm việc, nghỉ ngơi, chế độ BHXH, điều kiện chấm dứt hợp đồng.
Quá trình ký kết cần đảm bảo: bản chính hợp đồng có chữ ký, nội dung rõ ràng, không mâu thuẫn với bộ luật lao động. Ví dụ: nếu hợp đồng có thời hạn dưới 12 tháng, cần cân nhắc rủi ro tái ký nhiều lần theo quy định pháp luật.
Thời giờ làm việc, nghỉ ngơi và tiền lương
Quy định về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi là một phần then chốt của luật lao động, ảnh hưởng trực tiếp đến quản trị nhân sự và chi phí tiền lương.
Điểm chính cần biết
- Thời giờ làm việc bình thường, làm thêm giờ và giới hạn tối đa theo quy định;
- Chế độ nghỉ hàng ngày, nghỉ hàng tuần và nghỉ lễ, nghỉ phép năm (số ngày, điều kiện hưởng);
- Tiền lương cơ bản, tiền lương làm thêm giờ, trả lương trong thời gian nghỉ có hưởng lương.
Gợi ý thực hành: Doanh nghiệp nên có quy định chấm công rõ ràng để tính lương và làm căn cứ kiểm soát giờ làm/ làm thêm. Tham khảo mẫu quy định chấm công để áp dụng: Mẫu quy định chấm công.
Về “nghỉ phép năm”, hãy quy định rõ tiêu chí tích lũy, cách tính lương khi nghỉ và thủ tục đề nghị nghỉ để tránh tranh chấp khi người lao động yêu cầu quyền lợi.
Chấm dứt hợp đồng lao động, trợ cấp và bảo hiểm
Chấm dứt hợp đồng lao động có nhiều hình thức: thỏa thuận, hết thời hạn, đơn phương (xin nghỉ việc hoặc sa thải), và chấm dứt do kỷ luật. Mỗi trường hợp có thủ tục và quyền lợi khác nhau.
Trợ cấp và chế độ bảo hiểm
- Trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc (nếu đủ điều kiện) theo quy định bộ luật lao động và văn bản về BHXH;
- Quyền hưởng trợ cấp thất nghiệp nếu đóng bảo hiểm thất nghiệp và đáp ứng điều kiện;
- Tài liệu cần thiết khi chấm dứt: thông báo/ quyết định chấm dứt, hợp đồng, sổ BHXH, biên bản xử lý kỷ luật (nếu sa thải do kỷ luật).
Khi xử lý kỷ luật dẫn đến sa thải cần tuân thủ thủ tục: thông báo họp kỷ luật, tổ chức cuộc họp và lập biên bản theo quy định để tránh khiếu nại sau này. Tham khảo mẫu thông báo và biên bản sau: Thông báo mời họp kỷ luật, Biên bản xử lý kỷ luật.
Lưu ý tìm kiếm: các cán bộ phụ trách có thể tra cứu thêm về “luật lao động bảo hiểm thất nghiệp” hoặc các quy định liên quan đến “luật bảo hiểm xã hội và lao động” để hoàn thiện thủ tục trả trợ cấp và hồ sơ cho người lao động.
Tóm gọn
Bài viết đã hệ thống lại những nội dung then chốt về bộ luật lao động, từ khái niệm và phạm vi điều chỉnh, quyền và nghĩa vụ của người lao động đến các loại hợp đồng lao động, thủ tục ký kết, quy định về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi, nghỉ phép năm, tiền lương, cũng như quy trình chấm dứt hợp đồng, trợ cấp và bảo hiểm xã hội. Việc ban hành nội quy công ty, mẫu hợp đồng rõ ràng và quy trình chấm công — cùng hồ sơ xử lý kỷ luật đầy đủ — sẽ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro khiếu nại, bảo vệ quyền lợi người lao động và đảm bảo tuân thủ bộ luật lao động và luật bảo hiểm xã hội và lao động.
Nếu bạn cần mẫu hợp đồng lao động, quy định chấm công hoặc tư vấn về quyền lợi người lao động, liên hệ TLS Firm để được hỗ trợ chuyên môn, hoàn thiện hồ sơ và tự động hóa tài liệu doanh nghiệp: https://tlsfirm.com/.
FAQs
Luật lao động quy định về độ tuổi làm việc là bao nhiêu?
Theo quy định chung của luật lao động, độ tuổi lao động tối thiểu thường là từ 15 tuổi trở lên; người chưa đủ 18 tuổi (lao động vị thành niên) vẫn được phép làm việc nhưng chịu các hạn chế về công việc nặng, độc hại và thời giờ làm việc. Doanh nghiệp cần kiểm soát hồ sơ, giấy tờ tùy thân và tuân thủ quy định bảo hộ lao động cho người lao động dưới 18 tuổi.
Cách tính tiền lương khi nghỉ phép theo luật lao động?
Khi người lao động nghỉ phép năm có hưởng lương, doanh nghiệp phải trả lương dựa trên mức lương thông thường hoặc theo quy định trong hợp đồng; với trường hợp lương biến động, thường tính theo mức bình quân trong khoảng thời gian do pháp luật/ nội quy công ty quy định. Để tránh tranh chấp, đơn vị nhân sự nên quy định rõ phương pháp tính lương khi nghỉ phép trong hợp đồng lao động và nội quy công ty.
Người lao động bị sa thải có được hưởng trợ cấp thôi việc không?
Quyền được hưởng trợ cấp thôi việc phụ thuộc vào lý do chấm dứt và thời gian làm việc của người lao động; nếu bị sa thải theo thủ tục kỷ luật hợp pháp do vi phạm nghiêm trọng thì có thể không được hưởng trợ cấp thôi việc. Trường hợp doanh nghiệp đơn phương chấm dứt trái luật hoặc do lý do kinh tế, người lao động đủ điều kiện (thường là đã làm việc đủ 12 tháng trở lên) có thể được hưởng trợ cấp theo quy định.
Thời gian thử việc tối đa theo luật lao động là bao nhiêu?
Thời gian thử việc được quy định theo loại công việc và phải ghi rõ trong hợp đồng lao động; thông thường pháp luật quy định các mức tối đa khác nhau, ví dụ thường gặp là không vượt quá 60 ngày cho một số công việc yêu cầu trình độ cao và 30 ngày cho các công việc thông thường. Doanh nghiệp cần tuân thủ giới hạn này và ghi rõ điều kiện, quyền lợi trong giai đoạn thử việc để tránh tranh chấp.
Lao động nữ mang thai được hưởng quyền lợi gì theo luật?
Lao động nữ mang thai được pháp luật bảo hộ nhiều quyền lợi như hưởng chế độ nghỉ thai sản và trợ cấp theo quy định bảo hiểm xã hội, được ưu tiên sắp xếp công việc, giảm giờ làm hoặc miễn làm việc nặng nhọc khi cần thiết. Ngoài ra, trong thời gian thai sản và khám thai, người lao động nữ được hưởng quyền nghỉ có hưởng lương theo tiêu chuẩn luật định và được bảo vệ trước việc sa thải do mang thai.