Bản tin pháp lý – Ngày 23 tháng 7 năm 2025 – Danh mục: Thực phẩm & đồ uống

I. Mở đầu

Trong tuần qua, lĩnh vực an toàn thực phẩm tại Việt Nam tiếp tục ghi nhận các động thái chính sách quan trọng thông qua Công văn 4764/BYT-VPB năm 2025 của Bộ Y tế và Dự thảo Luật an toàn thực phẩm sửa đổi. Công văn số 4764/BYT-VPB được ban hành ngày 20/7/2025, là văn bản trả lời các kiến nghị thực tiễn về tăng cường ứng dụng công nghệ thông tinchuyển đổi số trong quản lý an toàn thực phẩm. Song song đó, Dự thảo Luật an toàn thực phẩm (sửa đổi), đang trong giai đoạn lấy ý kiến rộng rãi, dự kiến sẽ tác động sâu rộng đến toàn bộ hệ thống kiểm soát và kinh doanh thực phẩm tại Việt Nam trong thời gian tới.

Bối cảnh ra đời của các văn bản này phản ánh áp lực ngày một tăng về đảm bảo chất lượng thực phẩm trên thị trường, nhu cầu minh bạch hóa thông tin và vai trò ngày càng lớn của chuyển đổi số trong kiểm soát chuỗi cung ứng. Việc bổ sung, sửa đổi chính sách vừa có mục tiêu khắc phục lỗ hổng quản lý truyền thống, vừa thúc đẩy sự tham gia chủ động của doanh nghiệp vào quá trình phòng ngừa rủi ro, nâng cao năng lực cạnh tranh, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển thị trường theo hướng bền vững.

Tác động dự kiến đến cộng đồng doanh nghiệp và thị trường thực phẩm là rất đáng kể. Các quy định mới thúc đẩy yêu cầu truy xuất nguồn gốc, minh bạch hóa dữ liệu chuỗi cung ứng, siết chặt kiểm tra thực phẩm nhập khẩu, đồng thời nâng cao trách nhiệm của doanh nghiệp đối với rủi ro và thiệt hại phát sinh. Mức phạt vi phạm hành chính lên đến 400.000.000 đồng (bốn trăm triệu đồng) và tối đa bảy lần giá trị thực phẩm vi phạm cho thấy xu hướng gia tăng chế tài, đặt áp lực tuân thủ lên doanh nghiệp nhưng cũng tạo ra động lực đổi mới sáng tạo, đầu tư vào quản trị chất lượng và ứng dụng công nghệ.

II. Nội dung chính

1. Công văn 4764/BYT-VPB năm 2025 trả lời kiến nghị của cử tri Thành phố Hồ Chí Minh trước Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV liên quan tới việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số để nâng cao hiệu quả quản lý an toàn thực phẩm do Bộ Y tế ban hành

1.1 Tóm tắt văn bản

Công văn 4764/BYT-VPB năm 2025 do Bộ Y tế ban hành nhằm trả lời kiến nghị của cử tri Thành phố Hồ Chí Minh về những giải pháp thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) và chuyển đổi số để tăng cường hiệu quả quản lý an toàn thực phẩm. Nội dung văn bản ghi nhận, đánh giá cao các kiến nghị về việc xây dựng hệ thống quản lý số, mã QR cho điểm bán hàng, tích hợp chức năng phản ánh vi phạm, đồng thời đề xuất bổ sung, sửa đổi các quy định hiện hành cho phù hợp với xu thế chuyển đổi số và thực tiễn quản lý an toàn thực phẩm. Tuy nhiên, Bộ Y tế nhấn mạnh một số quy định pháp luật hiện tại vẫn cần được duy trì, đặc biệt là về thời hạn hiệu lực của Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (03 năm).

1.2 Những điểm cần lưu ý

  • Bộ Y tế ghi nhận và đánh giá cao đề xuất về chuyển đổi số: Các kiến nghị xây dựng hệ thống quản lý số, đăng ký thông tin trực tuyến, cấp chứng nhận điện tử, phân tích dữ liệu vi phạm và cảnh báo nguy cơ là phù hợp với định hướng phát triển và hỗ trợ công tác quản lý.
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm vẫn có thời hạn 03 năm: Bộ Y tế khẳng định việc duy trì thời hạn này là cần thiết để đảm bảo công tác kiểm tra, giám sát, đánh giá lại điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm; nếu bỏ quy định này sẽ tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn thực phẩm.
  • Đề xuất xây dựng dữ liệu quốc gia về an toàn thực phẩm: Việc kết nối, liên thông giữa các bộ, ngành và doanh nghiệp, minh bạch hóa thông tin về sản phẩm là xu hướng tất yếu, cần từng bước triển khai phù hợp với hành lang pháp lý.
  • Đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số: Các biện pháp như miễn/giảm thuế, hỗ trợ tín dụng, đào tạo nhân lực, hỗ trợ kỹ thuật là những yếu tố then chốt để doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi số hiệu quả trong chuỗi cung ứng thực phẩm.

1.3 Tham khảo

  • Theo Điều 37 Luật An toàn thực phẩm năm 2010: “Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm có hiệu lực trong thời hạn 03 năm kể từ ngày cấp cho đến khi bị thu hồi hoặc cơ sở thông báo ngừng hoạt động.”1
  • 1 Trích dẫn: Điều 37, Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 ngày 17/6/2010.

Như vậy, có thể thấy chuyển đổi số trong quản lý an toàn thực phẩm không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là yêu cầu thực tiễn nhằm kiểm soát rủi ro, nâng cao chất lượng sản phẩm, tạo môi trường kinh doanh minh bạch. Xem văn bản chi tiết tại đây.

2. Dự thảo Luật an toàn thực phẩm sửa đổi

2.1 Tóm tắt văn bản

Dự thảo Luật an toàn thực phẩm sửa đổi là sự điều chỉnh toàn diện các quy định về bảo đảm an toàn, chất lượng đối với thực phẩm, nguyên liệu làm thực phẩm, phụ gia thực phẩm và cơ sở kinh doanh thực phẩm tại Việt Nam. Dự thảo này làm rõ định nghĩa pháp lý liên quan, bổ sung nguyên tắc quản lý theo hướng phân tích nguy cơ, tăng cường trách nhiệm doanh nghiệp và thiết lập các điều kiện kiểm soát chặt chẽ thực phẩm nhập khẩu, quảng cáo cũng như truy xuất nguồn gốc an toàn thực phẩm.

2.2 Những điểm cần lưu ý

  • Bổ sung định nghĩa và phân loại thực phẩm, nâng cao điều kiện đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh: Dự thảo chi tiết hóa định nghĩa liên quan đến thực phẩm tươi sống, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung và các nhóm thực phẩm có nguy cơ đặc biệt (như thực phẩm biến đổi gene, thực phẩm cho trẻ em, thực phẩm nhập khẩu…). Theo khoản 1, 2 Điều 2 Dự thảo Luật an toàn thực phẩm sửa đổi, các khái niệm này nhằm đảm bảo nhận diện và áp dụng đúng các điều kiện pháp lý đối với từng nhóm thực phẩm trên thị trường1.
  • Quy định nghiêm ngặt về điều kiện kinh doanh và truy xuất nguồn gốc: Ngoài các điều kiện về mặt bằng, công nghệ, vệ sinh cơ sở kinh doanh (Điều 17), dự thảo bổ sung quy định bắt buộc về truy xuất nguồn gốc thực phẩm, thực hiện công tác thu hồi, kiểm nghiệm và xử lý nếu phát hiện vi phạm. Quy trình quản lý nguy cơ và phân loại thực phẩm theo ba nhóm nguy cơ (cao, trung bình, thấp) giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kiểm soát và phân bổ nguồn lực2.
  • Thắt chặt kiểm tra nhà nước với thực phẩm nhập khẩu, ghi nhãn, quảng cáo: Doanh nghiệp nhập khẩu cần lưu tâm điều kiện kiểm tra nhà nước (Điều 22, 23), hồ sơ công bố, chứng nhận lô hàng và việc đáp ứng song song quy định tại Việt Nam và nước nhập khẩu đối với thực phẩm xuất khẩu (Điều 24-25). Mọi sản phẩm bắt buộc phải ghi nhãn đầy đủ, chống nhầm lẫn, quảng cáo cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt, đặc biệt với nhóm thực phẩm bảo vệ sức khỏe hay thực phẩm dành cho trẻ em3.
  • Gia tăng trách nhiệm doanh nghiệp về phòng ngừa, khắc phục và bồi thường thiệt hại: Luật nhấn mạnh nghĩa vụ của tổ chức/cá nhân kinh doanh thực phẩm trong việc chủ động phát hiện, thông báo, phòng ngừa và khắc phục sự cố an toàn thực phẩm, đồng thời yêu cầu bồi thường chi phí và thiệt hại nếu gây ngộ độc hoặc ảnh hưởng tiêu cực cho người tiêu dùng (Điều 34-36)4.
  • Bổ sung căn cứ xử phạt: Dự thảo tăng mức phạt vi phạm hành chính lên đến 400.000.000 đồng (bốn trăm triệu đồng) đối với tổ chức và tối đa bảy lần giá trị thực phẩm vi phạm nếu giá trị vi phạm lớn (Điều 6, khoản 3)5.

2.3 Tham khảo

  • Điều 2 Dự thảo Luật an toàn thực phẩm sửa đổi — Giải thích các khái niệm pháp lý về thực phẩm
  • Điều 17 Dự thảo Luật an toàn thực phẩm sửa đổi — Điều kiện đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm
  • Điều 22, 23, 27 Dự thảo Luật an toàn thực phẩm sửa đổi — Kiểm tra nhà nước, ghi nhãn thực phẩm
  • Điều 34, 35, 36 Dự thảo Luật an toàn thực phẩm sửa đổi — Phòng ngừa, khắc phục, và trách nhiệm truy xuất nguồn gốc
  • Điều 6 Dự thảo Luật an toàn thực phẩm sửa đổi – Quy định về xử phạt vi phạm hành chính

Trong bối cảnh này, doanh nghiệp cần rà soát lại toàn bộ hệ thống kiểm soát chất lượng, quy trình truy xuất nguồn gốc, hồ sơ công bố sản phẩm, bảo đảm tuân thủ các điều kiện kinh doanh và chủ động cập nhật thông tin về nghĩa vụ và chế tài mới.

Xem văn bản chi tiết tại đây.

III. Kết luận và nhận định

Trong bối cảnh siết chặt quản lý an toàn thực phẩm, doanh nghiệp cần chủ động rà soát hệ thống kiểm soát chất lượng, cập nhật quy trình truy xuất nguồn gốc, bảo đảm đủ các điều kiện kinh doanh và tuân thủ nghiêm ngặt các nghĩa vụ pháp lý mới. Việc tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và tham gia tích cực vào quá trình chuyển đổi số là yếu tố mang tính quyết định giúp doanh nghiệp duy trì năng lực cạnh tranh và đáp ứng tiêu chuẩn quản lý hiện đại.

  • Đánh giá tác động: Quy định mới mang tính tổng thể, nâng tầm trách nhiệm pháp lý và vận hành lên mức chặt chẽ hơn, tạo hành lang pháp lý minh bạch nhưng cũng tăng gánh nặng tuân thủ cho doanh nghiệp.
  • Khuyến nghị: Doanh nghiệp cần:
    • Đầu tư vào hệ thống quản lý số, lưu trữ và phân tích dữ liệu, đánh giá lại toàn bộ quy trình kiểm soát chất lượng và hồ sơ công bố sản phẩm;
    • Theo dõi sát nội dung các dự thảo, sẵn sàng cập nhật quy định mới khi Luật an toàn thực phẩm sửa đổi có hiệu lực;
    • Tận dụng các chính sách hỗ trợ về thuế, tín dụng, đào tạo nhân lực chuyển đổi số;
    • Chủ động thiết lập kênh phản ánh vi phạm và cơ chế thu hồi sản phẩm nhanh chóng khi xảy ra rủi ro.
  • Lưu ý rủi ro pháp lý: Việc không tuân thủ quy định mới về thời hạn Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (03 năm), điều kiện truy xuất nguồn gốc, ghi nhãn, quảng cáo, hoặc chậm phản ứng khi phát sinh sự cố về an toàn thực phẩm có thể dẫn đến phạt tiền ở mức rất cao hoặc đình chỉ kinh doanh.
  • Hành động cần thực hiện:
    • Rà soát hệ thống pháp lý nội bộ và quy trình kiểm soát an toàn thực phẩm theo các điểm mới của dự thảo;
    • Bố trí nguồn lực đầu tư công nghệ và đào tạo lại nhân sự liên quan;
    • Thiết lập liên hệ thường xuyên với cán bộ quản lý nhà nước để cập nhật tình hình;
    • Lưu ý chuẩn bị sẵn sàng cho các thủ tục đăng ký, công bố sản phẩm, kiểm nghiệm, truy xuất nguồn gốc, và đối phó với kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm.

Trên đây là một số chia sẻ và đánh giá của chúng tôi về các cập nhật pháp lý trong tuần.
Hãy truy cập TLSFirm.com và các chuyên mục khác của chúng tôi để được cập nhật sớm nhất các thông tin tư vấn và chia sẻ kinh nghiệm pháp lý.